- 0% HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PP HY301

HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PP HY301

Liên hệ
Rated 5.00 out of 5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PP HY301
Chỉ số MI: 3.2
Xuất xứ: Hàn Quốc
Hãng sản xuất: HANWHA
Bảng Spec dowload tại đây.
 
 
Mua hàng
- 0% Hạt nhựa nguyên sinh PP M1400

Hạt nhựa nguyên sinh PP M1400

Liên hệ
Rated 5.00 out of 5

Mã sản phẩm: PP M1400

Xuất sứ: LG Chem, Korea

MFR (Melt Flow index) = 8 g/10min

Density = 0.9  g/cm3

R-Scale(rockwell hardness) = 90

Bảng Spec dowload tại đây

Mua hàng
- 0% Hạt nhựa PP GF 15%

Hạt nhựa PP GF 15%

Liên hệ
Rated 5.00 out of 5

Hạt nhựa PP GF 15%

Hãng sản xuất: RANDOM

Xuất xứ: Việt Nam

Hàng compoud sợi thủy tinh

Liên hệ để biết nhà sản xuất

 

Mua hàng
- 0% Hạt nhựa nguyên sinh PP 4018C

Hạt nhựa nguyên sinh PP 4018C

Liên hệ
Rated 5.00 out of 5

Thông số kỹ thuật

Hạt nhựa nguyên sinh PP 4018C

MFR (Melt Flow index) = 19g/10min

Density = 0.90  g/cm3

Hãng sản xuất: Kpic

Xuất xứ: Hàn Quốc

Bảng Spec dowload tại đây.

 

Mua hàng
- 0% HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PP M9600

HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PP M9600

Liên hệ
Rated 5.00 out of 5

Thông số kỹ thuật của hạt nhựa PP Tráng M9600

Chỉ số MI: 25

Hãng sản xuất: Lotte

Xuất xứ: Hàn Quốc

Bảng Spec download tại đây.

Mua hàng
- 0% HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PP T3034

HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PP T3034

Liên hệ
Rated 5.00 out of 5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PP T3034
Chỉ số MI: 3.4
Xuất xứ: Việt Nam
Hãng sản xuất: BSR
Bảng Spec dowload tại đây.
 
 
Mua hàng
- 0% HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PP RJ770

HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PP RJ770

Liên hệ
Rated 5.00 out of 5

Thông số kỹ thuật

MFR (Melt Flow index) = 25g/10min
Density = 0.91 g/cm3
R-Scale(rockwell hardness) = 85
Hãng sản xuất: Hanwha - Hàn Quốc
Bảng Spec dowload tại đây
Mua hàng
HOT Hạt nhựa nguyên sinh PP R600X

Hạt nhựa nguyên sinh PP R600X

Liên hệ
Rated 5.00 out of 5

Thông số kỹ thuật

Hạt nhựa nguyên sinh PP R600X

MFR (Melt Flow index) = 16g/10min

Density = 0.90  g/cm3

Hãng sản xuất: Hyosung - Hàn Quốc

 

Mua hàng