MFR (Melt Flow index) = 20g/10min
Density = 0.9 g/cm3
R-Scale(rockwell hardness) = 90
Hãng sản xuất: Hyosung - Hàn Quốc
Bảng TDS dowload tại đây
Bảng MSDS dowload tại đây
Mã sản phẩm: PP P640J
Xuất sứ: SCG – THÁI LAN
MFR (Melt Flow index) = 10 g/10min
Density = 0.91 g/cm3
R-Scale(rockwell hardness) = 80
Bảng Spec dowload tại đây
Hạt nhựa PP 2500H
Tên thương mại: POLIMAX
Nhà sản xuất: IRPC
Xuất xứ: Thái Lan
Chỉ số dòng chảy (MI): 2
Thông số kỹ thuật (TDS) DOWLOAD TẠI ĐÂY!
HẠT NHỰA PP H5300
Tên thương mại: HOPELEN
Nhà sản xuất: LOTTE
Xuất xứ: Hàn Quốc
Chỉ số dòng chảy tan chảy (MI): 3,5
Bảng thông số kỹ thuật (TDS): DOWLOAD TẠI ĐÂY!
Phiếu an toàn vật liệu (MSDS): DOWLOAD TẠI ĐÂY!
Ứng dụng tiêu biểu của PP YARN H5300 LOTTE: Sợi dẹt dệt túi, băng keo, dây thừng, thổi túi…
Hạt nhựa PP 3015 FORMOSA
Tên thương mại: YUNGSOX
Nhà sản xuất: FORMOSA
Xuất xứ: Đài Loan
Bảng thông số kỹ thuật (TDS) Dowload tại đây!
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PP R370Y
MFR (Melt Flow index) = 18 g/10min
R-Scale(rockwell hardness) = 95
Hãng sản xuất: SK
Download SPEC tại đây!
MFR (Melt Flow index) = 5.5g/10min
Xuất sứ: Ả rập Xê út
Hãng sản xuất: SUMITOMO
Download thông số kỹ thuật tại đây
Thông số kỹ thuật
Hạt nhựa nguyên sinh PP J740N
MFR (Melt Flow index) = 30g/10min
Density = 0.90 g/cm3
Dowload tài liệu tại đây
được thêm vào giỏ hàng của bạn.
₫ ₫
Sản phẩm cùng loại