MFR (Melt Flow index) = 24.5g/10min
Density = 0.91 g/cm3
R-Scale(rockwell hardness) = 90
Xuất sứ: Ả rập Xê út
Hãng sản xuất: Sabic
Hạt nhựa nguyên sinh PP J440N
MFR (Melt Flow index) = 4g/10min
Density = 0.90 g/cm3
R-Scale(rockwell hardness) = 95
Xuất sứ: Hyosung - Hàn Quốc
Hãng sản xuất: Hyosung
Hạt nhựa nguyên sinh PP YR5053
MFR (Melt Flow index) = 18g/10min
Hãng sản xuất: Daelim Basell - Hàn Quốc
Bảng TDS dowload tại đây
Bảng MSDS dowload tại đây
Hạt nhựa: PP J-150 LOTTE
Hãng sản xuất: LOTTE
Xuất xứ: Hàn quốc
Chỉ số MI: 10
Bảng Spec DOWLOAD Tại đây!
MFR (Melt Flow index) = 16g/10min
R-Scale(rockwell hardness) = 92
Hạt nhựa: PP 400S SCG
Hãng sản xuất: SCG
Xuất xứ: Thái Lan
Chỉ số MI: 3.5
Các ứng dụng của hạt nhựa PP P400S SCG: sản xuất bao dệt, bao jumbo, dây thừng, dây bện, vải địa kỹ thuật, tấm nhựa, quai đai nhựa, ống hút,…
Chỉ số MI: 30
Hãng sản xuất: TPC
Xuất xứ: SINGAPORE
Bảng Spec download tại đây.
được thêm vào giỏ hàng của bạn.
₫ ₫
Sản phẩm cùng loại