Hạt nhựa PP 2500H
Tên thương mại: POLIMAX
Nhà sản xuất: IRPC
Xuất xứ: Thái Lan
Chỉ số dòng chảy (MI): 2
Thông số kỹ thuật (TDS) DOWLOAD TẠI ĐÂY!
Hạt nhựa PP 3015 FORMOSA
Tên thương mại: YUNGSOX
Nhà sản xuất: FORMOSA
Xuất xứ: Đài Loan
Bảng thông số kỹ thuật (TDS) của PP 3015 Dowload tại đây!
Ứng dụng điển hình của PP 3015 FORMOSA: Thùng, Dụng cụ thể thao, Bệ hành lý, Container hạng nặng,…
MFR (Melt Flow index) = 5.5g/10min
Density = 0.9 g/cm3
R-Scale(rockwell hardness) = 90
Xuất sứ: Ả rập Xê út
Hãng sản xuất: SUMITOMO
Download thông số kỹ thuật tại đây
Thông số kỹ thuật
Hạt nhựa nguyên sinh PP J740N
MFR (Melt Flow index) = 30g/10min
Density = 0.90 g/cm3
Hãng sản xuất: Hyosung - Hàn Quốc
Dowload tài liệu tại đây
MFR (Melt Flow index) = 9g/10min
Density = 0.91 g/cm3
R-Scale(rockwell hardness) = 80
Hãng sản xuất: Sabic
Download sản phẩm tại đây
Mã sản phẩm: PP M1400
Xuất sứ: LG Chem, Korea
MFR (Melt Flow index) = 8 g/10min
Bảng Spec dowload tại đây
MFR (Melt Flow index) = 9 g/10min
Xuất sứ: Taiwwan
Hãng sản xuất: Tairipro
Mã sản phẩm: PP J640
Xuất sứ: Hyosung, Korea
MFR (Melt Flow index) = 10 g/10min
được thêm vào giỏ hàng của bạn.
₫ ₫
Sản phẩm cùng loại