Hạt nhựa nguyên sinh PP R1001N
MFR (Melt Flow index) = 65g/10min
Density = 0.90 g/cm3
R-Scale(rockwell hardness) = 90
Hãng sản xuất: Hyosung - Hàn Quốc
Bảng TDS dowload tại đây
Bảng MSDS dowload tại đây
Hạt nhựa nguyên sinh PP R901N
MFR (Melt Flow index) = 45g/10min
R-Scale(rockwell hardness) = 80
Hạt nhựa nguyên sinh PP R601N
MFR (Melt Flow index) = 12g/10min
Density = 0.9 g/cm3
Hạt nhựa nguyên sinh PP R801N
MFR (Melt Flow index) = 30g/10min
Hạt nhựa nguyên sinh PP YR5053
MFR (Melt Flow index) = 18g/10min
Hãng sản xuất: Daelim Basell - Hàn Quốc
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PP P208
Mã sản phẩm: PP P208
Xuất sứ: Mitsubishi, Japan
MFR (Melt Flow index) = 16-18 g/10min
Density = 0.6 g/cm3
R-Scale(rockwell hardness) = 85
Download tài liệu tại đây
MFR (Melt Flow index) = 20g/10min
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PP R370Y
MFR (Melt Flow index) = 18 g/10min
R-Scale(rockwell hardness) = 95
Hãng sản xuất: SK
Xuất xứ: Hàn Quốc
Download SPEC tại đây!
được thêm vào giỏ hàng của bạn.
₫ ₫
Sản phẩm cùng loại