Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE 3490
Chỉ số MI: 50
Xuất xứ: Taiwan
Hãng sản xuất: Taisox
Bảng thông số kỹ thuật Dowload tại đây!
Công dụng sản xuất: Nắp chai, đồ gia dụng, các đồ vật có thành mỏng,…
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PP R370Y
MFR (Melt Flow index) = 18 g/10min
Density = 0.9 g/cm3
R-Scale(rockwell hardness) = 95
Hãng sản xuất: SK
Xuất xứ: Hàn Quốc
Download SPEC tại đây!
Hạt nhựa nguyên sinh PC 2200R
Download tài liệu tại đây!
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE AS55-003
Chỉ số chảy (MI): 0,3
Nhà sản xuất: EXXONMOBIL
Xuất xứ: USA
Bảng Spec download tại đây
MFR (Melt Flow index) = 5.5g/10min
R-Scale(rockwell hardness) = 90
Xuất sứ: Ả rập Xê út
Hãng sản xuất: SUMITOMO
Download thông số kỹ thuật tại đây
Thông số kỹ thuật:
MFR (Melt Flow rate) = 9 g/10min
Density = 1.41 g/cm3
Hãng sản xuất: FORMOSA
Xuất sứ: TAIWAN
Bảng Spec Download tại đây!
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE FL7000
Chỉ số chảy (MI): 0,035
Thương hiệu: HIVOREX
Nhà sản xuất: LOTTE
Xuất xứ: HÀN QUỐC
TDS của HDPE FILM FL7000: Dowload tại đây.
Hạt nhựa nguyên sinh GPPS 158K
Download thông tin tại đây
được thêm vào giỏ hàng của bạn.
₫ ₫
Sản phẩm cùng loại