Hạt nhựa nguyên sinh PP H550
MFR (Melt Flow index) = 11/10min
Density = 0.903 g/cm3
R-Scale(rockwell hardness) = 105
Hãng sản xuất: Caltex - Hàn Quốc
Download tài liệu Hạt nhựa PP nguyên sinh H550 tại đây
Hạt nhựa PP J1105T
MFR (Melt Flow index) = 60g/10min
Density = 0.90 g/cm3
Hãng sản xuất: Hyosung - Hàn Quốc
Dowload tài liệu tại đây
Hạt nhựa nguyên sinh PP NSJ105G
Chỉ số MI=11
Hãng sản xuất: Nghi Sơn (NSJ)
Xuất xứ: Việt Nam
Quy cách: 25kg/bao
Bảng Spec dowload tại đây.
Hạt nhựa nguyên sinh PP 5707PR
MFR (Melt Flow index) = 25/10min
Density = 0.91 g/cm3
Hãng sản xuất: SABIC - Ả RẬP
Download Bảng thông số tại đây
Hạt nhựa nguyên sinh PP 5706P
MFR (Melt Flow index) = 12/10min
R-Scale(rockwell hardness) = 100
Hãng sản xuất: SABIC - Ả RẬP XÊ HÚT
Hạt nhựa: PP 400S SCG
Hãng sản xuất: SCG
Xuất xứ: Thái Lan
Chỉ số MI: 3.5
Bảng Spec DOWLOAD Tại đây!
Các ứng dụng của hạt nhựa PP P400S SCG: sản xuất bao dệt, bao jumbo, dây thừng, dây bện, vải địa kỹ thuật, tấm nhựa, quai đai nhựa, ống hút,…
Hạt nhựa nguyên sinh PP J800N
MFR (Melt Flow index) = 25g/10min
HẠT NHỰA PP H5300
Tên thương mại: HOPELEN
Nhà sản xuất: LOTTE
Xuất xứ: Hàn Quốc
Chỉ số dòng chảy tan chảy (MI): 3,5
Bảng thông số kỹ thuật (TDS): DOWLOAD TẠI ĐÂY!
Phiếu an toàn vật liệu (MSDS): DOWLOAD TẠI ĐÂY!
Ứng dụng tiêu biểu của PP YARN H5300 LOTTE: Sợi dẹt dệt túi, băng keo, dây thừng, thổi túi…
Thông số kỹ thuật
Hạt nhựa nguyên sinh PP J700N
MFR (Melt Flow index) = 12g/10min
R-Scale(rockwell hardness) = 95
được thêm vào giỏ hàng của bạn.
₫ ₫
Sản phẩm cùng loại