Hạt nhựa: PP J-150 LOTTE
Hãng sản xuất: LOTTE
Xuất xứ: Hàn quốc
Chỉ số MI: 10
Bảng Spec DOWLOAD Tại đây!
MFR (Melt Flow index) = 16g/10min
Density = 0.91 g/cm3
R-Scale(rockwell hardness) = 92
Xuất sứ: Ả rập Xê út
Hãng sản xuất: Sabic
Hạt nhựa: PP 400S SCG
Hãng sản xuất: SCG
Xuất xứ: Thái Lan
Chỉ số MI: 3.5
Các ứng dụng của hạt nhựa PP P400S SCG: sản xuất bao dệt, bao jumbo, dây thừng, dây bện, vải địa kỹ thuật, tấm nhựa, quai đai nhựa, ống hút,…
Chỉ số MI: 30
Hãng sản xuất: TPC
Xuất xứ: SINGAPORE
Bảng Spec download tại đây.
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PP P208
Mã sản phẩm: PP P208
Xuất sứ: Mitsubishi, Japan
MFR (Melt Flow index) = 16-18 g/10min
Density = 0.6 g/cm3
R-Scale(rockwell hardness) = 85
Download tài liệu tại đây
Hạt nhựa nguyên sinh PP J800N
MFR (Melt Flow index) = 25g/10min
Density = 0.90 g/cm3
R-Scale(rockwell hardness) = 105
Hãng sản xuất: Hyosung - Hàn Quốc
Dowload tài liệu tại đây
Hạt nhựa nguyên sinh PP K8003
Nhà sản xuất: ENERGY
Xuất xứ: Trung Quốc
Chỉ số dòng chảy (MI): 2.5
Thông số kỹ thuật DOWLOAD TẠI ĐÂY!
MFR (Melt Flow index) = 20g/10min
Density = 0.9 g/cm3
R-Scale(rockwell hardness) = 90
Bảng TDS dowload tại đây
Bảng MSDS dowload tại đây
được thêm vào giỏ hàng của bạn.
₫ ₫
Sản phẩm cùng loại