Hạt nhựa nguyên sinh PP YR5053
MFR (Melt Flow index) = 18g/10min
Hãng sản xuất: Daelim Basell - Hàn Quốc
Bảng TDS dowload tại đây
Bảng MSDS dowload tại đây
Hạt nhựa nguyên sinh EVA 1533
Thương hiệu: HANWHA
Nguồn gốc xuất xứ: HÀN QUỐC
Chỉ số chảy (MI): 25
Thành phần VA: 33%
Thông số kỹ thuật DOWLOAD Tại đây!
Mã hạt nhựa: LLDPE UR644
Nhà sản xuất: LOTTE
Nguồn gốc xuất xứ: Hàn Quốc
Chỉ số chảy (MI): 5
Bảng (TDS) của hạt nhựa LLDPE ÉP UR644 LOTTE: DOWLOAD TẠI ĐÂY!
Hạt nhựa: PP J-150 LOTTE
Hãng sản xuất: LOTTE
Xuất xứ: Hàn quốc
Chỉ số MI: 10
Bảng Spec DOWLOAD Tại đây!
MFR (Melt Flow index) = 16g/10min
Density = 0.91 g/cm3
R-Scale(rockwell hardness) = 92
Xuất sứ: Ả rập Xê út
Hãng sản xuất: Sabic
Hạt nhựa: PP 400S SCG
Hãng sản xuất: SCG
Xuất xứ: Thái Lan
Chỉ số MI: 3.5
Các ứng dụng của hạt nhựa PP P400S SCG: sản xuất bao dệt, bao jumbo, dây thừng, dây bện, vải địa kỹ thuật, tấm nhựa, quai đai nhựa, ống hút,…
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE 10500 FE
được thêm vào giỏ hàng của bạn.
₫ ₫
Sản phẩm cùng loại