Thông số kỹ thuật
MFR (Melt Flow index) = 9 g/10min
Xuất sứ: Taiwwan
Hãng sản xuất: Tairipro
Mã sản phẩm: PP J640
Xuất sứ: Hyosung, Korea
MFR (Melt Flow index) = 10 g/10min
Density = 0.91 g/cm3
R-Scale(rockwell hardness) = 80
Bảng Spec dowload tại đây
MFR (Melt Flow index) = 28g/10min
Xuất sứ: Hanwha – Korea
Hãng sản xuất: Hanwha
Download sản phẩm tại đây
MFR (Melt Flow index) = 15 g/10min
MFR (Melt Flow index) = 12 g/10min
Hạt nhựa PP BJ550 là loại Polypropylene (PP) nguyên sinh – thường thuộc nhóm PP copolymer (tùy nhà sản xuất), có đặc tính cơ học tốt, bền nhiệt và dễ gia công.
Hạt nhựa nguyên sinh PP BJ355
MFR (Melt Flow index) = 7 g/10min
Hạt nhựa PP BJ355 là loại Polypropylene (PP) nguyên sinh – thường thuộc nhóm PP copolymer (tùy nhà sản xuất), có đặc tính cơ học tốt, bền nhiệt và dễ gia công.
Hạt nhựa nguyên sinh PP BJ350, PP BJ350
MFR (Melt Flow index) = 4 g/10min
Downloaf tài liệu tại đây!
Hạt nhựa PP BJ350 là loại Polypropylene (PP) nguyên sinh – thường thuộc nhóm PP copolymer (tùy nhà sản xuất), có đặc tính cơ học tốt, bền nhiệt và dễ gia công.
Hạt nhựa nguyên sinh PP BJ300
MFR (Melt Flow index) = 5g/10min
R-Scale(rockwell hardness) = 82
Download tài liệu sản phẩm tại đây!
MSDS DOWLOAD TẠI ĐÂY!
Hạt nhựa PP BJ300 là loại Polypropylene (PP) nguyên sinh – thường thuộc nhóm PP copolymer (tùy nhà sản xuất), có đặc tính cơ học tốt, bền nhiệt và dễ gia công.
Hạt nhựa nguyên sinh PP BI750
R-Scale(rockwell hardness) = 90
Download bảng Spec tại đây!
được thêm vào giỏ hàng của bạn.
₫ ₫
Sản phẩm cùng loại